luật người lao động việt nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng

luật người lao động việt nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng

Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng: Hướng dẫn toàn diện về quyền lợi và nghĩa vụ

**Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng** được Quốc hội khóa XIV, kỳ họp thứ 10 thông qua ngày 13/11/2020, có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2022. Luật này là tài liệu pháp lý quan trọng, cung cấp đầy đủ thông tin về quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của tất cả các bên liên quan đến hoạt động lao động của người Việt Nam ở nước ngoài theo hợp đồng.

Nội dung chi tiết của Luật

Luật được chia thành 8 chương, bao gồm 74 điều, cung cấp một cái nhìn toàn diện về lĩnh vực người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.

**Nội dung chính của Luật bao gồm:**

* **Quy định về quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng:** Luật nêu rõ quyền lợi của người lao động như quyền được hưởng lương, chế độ bảo hiểm, quyền được nghỉ ngơi, quyền được bảo vệ sức khỏe, quyền được học tập, nâng cao kỹ năng,... Đồng thời, Luật cũng quy định về nghĩa vụ và trách nhiệm của người lao động khi làm việc ở nước ngoài.

* **Quy định về trách nhiệm của doanh nghiệp, đơn vị sự nghiệp và cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan:** Luật nêu rõ trách nhiệm của các đơn vị tuyển dụng và quản lý người lao động, bao gồm việc cung cấp thông tin đầy đủ, minh bạch, bảo đảm quyền lợi và điều kiện làm việc cho người lao động.

* **Bồi dưỡng kỹ năng nghề, ngoại ngữ, giáo dục định hướng cho người lao động:** Luật nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trang bị kỹ năng nghề nghiệp, ngoại ngữ, văn hóa, luật pháp của nước sở tại cho người lao động để họ có thể thích nghi và làm việc hiệu quả ở nước ngoài.

* **Quỹ Hỗ trợ việc làm ngoài nước:** Luật quy định về Quỹ Hỗ trợ việc làm ngoài nước, nguồn kinh phí để hỗ trợ người lao động trong việc tìm kiếm việc làm, đào tạo kỹ năng, bảo vệ quyền lợi...

* **Chính sách đối với người lao động:** Luật đưa ra các chính sách hỗ trợ người lao động như chính sách về bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, chính sách về hỗ trợ về mặt pháp lý,...

* **Quản lý nhà nước trong lĩnh vực người lao động ở Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng:** Luật quy định về cơ chế quản lý nhà nước trong lĩnh vực này, bao gồm việc cấp phép lao động, giám sát hoạt động của doanh nghiệp, giải quyết tranh chấp lao động,...

Đánh giá về Luật

Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng được đánh giá là một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và nâng cao vị thế của người lao động Việt Nam làm việc ở nước ngoài. Luật đã góp phần tạo ra một môi trường làm việc minh bạch, công bằng và an toàn cho người lao động, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội của đất nước.

Luật này mang đến nhiều lợi ích cho cả người lao động và doanh nghiệp. Với người lao động, Luật giúp bảo vệ quyền lợi, tạo điều kiện thuận lợi cho họ làm việc ở nước ngoài một cách an toàn và hiệu quả. Với doanh nghiệp, Luật giúp họ dễ dàng tiếp cận nguồn lao động chất lượng cao, thúc đẩy phát triển kinh doanh.

Tuy nhiên, để luật được thực thi hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp và người lao động. Việc tuyên truyền, phổ biến nội dung của Luật đến đông đảo người lao động là vô cùng cần thiết để họ có thể hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình, từ đó chủ động bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình làm việc ở nước ngoài.

luật quản lí, sử dụng tài sản công (hiện hành) (sửa đổi năm 2020)

luật quản lí, sử dụng tài sản công (hiện hành) (sửa đổi năm 2020)

Luật Quản lý, Sử dụng Tài sản Công (Hiện hành) (Sửa đổi năm 2020)

Giới thiệu

Cuốn sách **"Luật Quản lý, Sử dụng Tài sản Công (Hiện hành) (Sửa đổi năm 2020)"** là tài liệu pháp lý quan trọng, cung cấp đầy đủ văn bản Luật Quản lý, sử dụng tài sản công năm 2017 đã được sửa đổi theo Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư năm 2020.

Nội dung chính

Sách bao gồm toàn bộ nội dung Luật Quản lý, sử dụng tài sản công được sửa đổi, bổ sung, cập nhật những điểm mới theo Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Cuốn sách được biên soạn khoa học, rõ ràng, dễ hiểu, giúp người đọc nắm bắt đầy đủ nội dung, quy định pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công hiện hành.

Đối tượng sử dụng

Sách phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm:

* **Cán bộ, công chức làm công tác quản lý, sử dụng tài sản công:** Sách cung cấp đầy đủ kiến thức pháp lý, giúp họ thực hiện công tác quản lý, sử dụng tài sản công một cách hiệu quả, đúng quy định pháp luật.

* **Doanh nghiệp, tổ chức hoạt động trong lĩnh vực đầu tư theo phương thức đối tác công tư:** Sách cung cấp thông tin cần thiết để doanh nghiệp, tổ chức hiểu rõ quy định pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công, từ đó đưa ra các chiến lược đầu tư phù hợp.

* **Sinh viên, học sinh, nghiên cứu viên:** Sách là tài liệu tham khảo hữu ích, giúp họ nắm bắt kiến thức pháp lý về quản lý, sử dụng tài sản công, phục vụ cho quá trình học tập, nghiên cứu.

Đánh giá

**Luật Quản lý, Sử dụng Tài sản Công (Hiện hành) (Sửa đổi năm 2020)** là một ấn phẩm cần thiết cho bất kỳ ai quan tâm đến lĩnh vực quản lý, sử dụng tài sản công. Cuốn sách cung cấp đầy đủ kiến thức pháp lý, được cập nhật theo Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư năm 2020, giúp bạn nắm vững quy định pháp luật hiện hành và ứng dụng hiệu quả trong thực tiễn.

luật bầu cử đại biểu quốc hội và đại biểu hội đồng nhân dân (hiện hành)

luật bầu cử đại biểu quốc hội và đại biểu hội đồng nhân dân (hiện hành)

Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân: Cẩm nang cho công dân

Tổng quan về Luật

Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân được Quốc hội khóa XIII, kỳ họp thứ 9 thông qua ngày 25/6/2015, chính thức có hiệu lực thi hành từ ngày 01/9/2015. Luật này thay thế Luật bầu cử đại biểu Quốc hội năm 1997 (đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Luật số 31/2001/QH10 và Luật số 63/2010/QH12) và Luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân số 12/2003/QH11 (đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Luật số 63/2010/QH12).

Nội dung chính của Luật

Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân gồm 10 chương, 98 điều, bao gồm các nội dung chính sau:

* **Nguyên tắc bầu cử:** Luật quy định rõ ràng các nguyên tắc cơ bản của bầu cử, đảm bảo tính dân chủ, công bằng, minh bạch và đại diện cho ý chí của nhân dân.

* **Tuổi bầu cử và tuổi ứng cử:** Luật nêu rõ độ tuổi được quyền tham gia bầu cử và ứng cử, đồng thời quy định các tiêu chuẩn cụ thể dành cho người ứng cử.

* **Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức trong công tác bầu cử:** Luật đề cập đến vai trò và trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức trong việc tổ chức và quản lý công tác bầu cử.

* **Dự kiến cơ cấu, thành phần và phân bổ đại biểu:** Luật đưa ra quy định về cơ cấu, thành phần và phân bổ đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân.

* **Đơn vị bầu cử và khu vực bỏ phiếu:** Luật quy định cụ thể về đơn vị bầu cử và khu vực bỏ phiếu để đảm bảo quá trình bầu cử diễn ra thuận lợi.

* **Hội đồng bầu cử:** Luật nêu rõ cơ cấu, tổ chức, nguyên tắc hoạt động, nhiệm vụ, quyền hạn của Hội đồng bầu cử quốc gia và các tổ chức phụ trách bầu cử ở địa phương.

* **Danh sách cử tri:** Luật quy định về việc lập, quản lý và cập nhật danh sách cử tri để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.

* **Ứng cử và hiệp thương, giới thiệu người ứng cử:** Luật quy định về các bước trong quá trình ứng cử, bao gồm cả việc hiệp thương và giới thiệu người ứng cử.

* **Tuyên truyền, vận động bầu cử:** Luật nêu rõ các nguyên tắc và quy định về việc tuyên truyền, vận động bầu cử, đảm bảo tính minh bạch và khách quan.

* **Nguyên tắc và trình tự bỏ phiếu:** Luật quy định cụ thể về nguyên tắc và trình tự bỏ phiếu, đảm bảo quá trình bỏ phiếu diễn ra an toàn và minh bạch.

* **Kết quả bầu cử:** Luật quy định về việc công bố kết quả bầu cử, xác định người trúng cử và xử lý các vấn đề liên quan.

* **Bầu cử bổ sung:** Luật quy định về việc bầu cử bổ sung đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân trong trường hợp cần thiết.

* **Xử lý vi phạm pháp luật về bầu cử:** Luật nêu rõ các quy định về xử lý vi phạm pháp luật về bầu cử, đảm bảo tính nghiêm minh và răn đe.

Review nội dung sách

Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân là tài liệu pháp lý quan trọng, cung cấp cho công dân những kiến thức cần thiết để hiểu rõ quyền và trách nhiệm của mình trong việc tham gia bầu cử. Luật được viết bằng ngôn ngữ dễ hiểu, rõ ràng và logic, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt nội dung.

Với việc cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và cập nhật về Luật Bầu cử, cuốn sách giúp độc giả:

* Nắm vững các quy định pháp luật về bầu cử, từ đó hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong việc tham gia bầu cử.

* Biết cách tham gia bầu cử một cách đúng luật, góp phần đảm bảo tính dân chủ và minh bạch của cuộc bầu cử.

* Cung cấp kiến thức cho người dân, giúp họ tự tin và chủ động hơn trong việc tham gia vào đời sống chính trị - xã hội của đất nước.

Cuốn sách là tài liệu hữu ích cho mọi công dân, đặc biệt là những người chuẩn bị tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XV và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2021 – 2026.

Kết luận

Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân là một văn bản pháp lý quan trọng, góp phần đảm bảo quyền bầu cử của công dân, góp phần xây dựng một xã hội dân chủ, công bằng và phát triển. Việc hiểu rõ nội dung của Luật là rất cần thiết để mỗi công dân có thể tham gia vào đời sống chính trị - xã hội một cách chủ động và có trách nhiệm.

xây dựng xã hội học tập

xây dựng xã hội học tập

Xây Dựng Xã Hội Học Tập: Cách Tiếp Cận Mới Cho Tăng Trưởng, Phát Triển Và Tiến Bộ Xã Hội

Giới Thiệu

Từ khi ra mắt, cuốn sách "Xây Dựng Xã Hội Học Tập: Cách tiếp cận mới cho tăng trưởng, phát triển và tiến bộ xã hội" đã nhanh chóng trở thành tài liệu quý giá cho độc giả - những người quan tâm đến việc thúc đẩy tiến bộ khoa học và công nghệ. Tác phẩm này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cách học tập liên tục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và đưa ra những giải pháp khả thi để xây dựng một nền kinh tế học tập kiểu mới cho cả các quốc gia phát triển và đang phát triển.

Nội Dung Chìa Khóa

Cuốn sách trình bày một luận điểm chính: **Mọi chính sách đều ảnh hưởng đến việc học tập.** Tác giả khẳng định rằng việc xây dựng một xã hội học tập đòi hỏi chính phủ phải ban hành những chính sách chất lượng cao trong các lĩnh vực thương mại, công nghiệp, sở hữu trí tuệ và nhiều lĩnh vực quan trọng khác.

Thông qua lối viết dễ hiểu và gần gũi, tác phẩm "Xây Dựng Xã Hội Học Tập: Cách tiếp cận mới cho tăng trưởng, phát triển và tiến bộ xã hội" truyền tải thông điệp chính và những hướng dẫn về mặt chính sách một cách hiệu quả. Cuốn sách cung cấp những bằng chứng thuyết phục về cách học tập liên tục thúc đẩy sự tiến bộ và làm giàu cuộc sống của mỗi người.

Review Nội Dung

"Xây Dựng Xã Hội Học Tập" là một tác phẩm đáng đọc cho bất kỳ ai quan tâm đến tương lai của đất nước. Cuốn sách cung cấp một góc nhìn mới về tầm quan trọng của việc học tập liên tục trong sự phát triển bền vững của xã hội.

Điểm mạnh của tác phẩm là:

* **Sự logic chặt chẽ:** Các luận điểm được trình bày một cách rõ ràng và có cơ sở khoa học.

* **Tính thực tiễn:** Cuốn sách đề xuất những giải pháp khả thi và có thể áp dụng cho nhiều quốc gia khác nhau.

* **Lối viết dễ hiểu:** Ngôn ngữ đơn giản, dễ tiếp cận, phù hợp với nhiều đối tượng độc giả.

"Xây Dựng Xã Hội Học Tập" là một cuốn sách đáng đọc, mang đến những kiến thức bổ ích và khơi gợi suy ngẫm về vai trò của học tập trong tiến trình phát triển của mỗi cá nhân và xã hội.

bầu cử trong đảng - một số vấn đề lý luận và thực tiến từ đại hội đảng ở cơ sở

bầu cử trong đảng - một số vấn đề lý luận và thực tiến từ đại hội đảng ở cơ sở

Bầu cử trong Đảng: Hiệu quả và Gợi mở cho công tác bầu cử ở cơ sở

**Cuốn sách “Bầu cử trong Đảng” là một nghiên cứu chuyên sâu về công tác bầu cử của đại hội đảng ở cơ sở, đặc biệt tập trung vào các tỉnh vùng đồng bằng sông Hồng.** Tác phẩm cung cấp cho bạn đọc những kiến thức bổ ích về lý luận và thực tiễn của hoạt động bầu cử trong Đảng, đồng thời phân tích kỹ lưỡng những vấn đề nổi bật trong công tác bầu cử tại các địa phương.

Cấu trúc nội dung

Cuốn sách được chia thành 3 chương chính, bao quát đầy đủ các khía cạnh quan trọng của công tác bầu cử:

**Chương I: Bầu cử trong Đảng và công tác bầu cử của đại hội đảng ở cơ sở:**

- Khái quát những vấn đề lý luận cơ bản về bầu cử trong Đảng, từ đó làm rõ bản chất, mục đích, nguyên tắc và vai trò của bầu cử đối với sự phát triển của Đảng.

- Phân tích những quy định, hướng dẫn của Đảng về công tác bầu cử đại hội đảng ở cơ sở, từ đó giúp bạn đọc hiểu rõ cơ chế vận hành, quy trình thực hiện của hoạt động bầu cử.

**Chương II: Công tác bầu cử của đại hội đảng bộ xã ở các tỉnh vùng đồng bằng sông Hồng:**

- Khảo sát và đánh giá thực trạng công tác bầu cử đại hội đảng bộ xã ở một số tỉnh vùng đồng bằng sông Hồng, từ đó làm nổi bật những thành tựu, hạn chế và bài học kinh nghiệm quý báu.

- Phân tích những nguyên nhân dẫn đến những vấn đề tồn tại trong công tác bầu cử, đồng thời đưa ra những giải pháp cụ thể để khắc phục, nâng cao hiệu quả hoạt động bầu cử.

**Chương III: Phương hướng, giải pháp và những gợi mở trong công tác bầu cử của đại hội đảng bộ cơ sở thời gian tới:**

- Trên cơ sở những hướng dẫn, chỉ đạo của Trung ương Đảng, tác giả đưa ra những phương hướng, giải pháp nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả của công tác bầu cử đại hội đảng bộ cơ sở trong thời gian tới.

- Đề xuất những gợi mở, kiến nghị nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện thành công công tác bầu cử, góp phần vào sự thành công của đại hội đảng bộ các cấp, tiến tới Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng.

Review nội dung sách

**“Bầu cử trong Đảng” là một tài liệu tham khảo hữu ích cho cán bộ, đảng viên các cấp, đặc biệt là đội ngũ cán bộ lãnh đạo ở cơ sở.** Cuốn sách cung cấp những kiến thức lý luận và thực tiễn sâu sắc về hoạt động bầu cử trong Đảng, đồng thời đưa ra những phân tích, đánh giá khách quan về thực trạng công tác bầu cử ở các địa phương.

**Điểm nổi bật của cuốn sách:**

- **Khái quát đầy đủ, hệ thống**: Tác phẩm phân tích kỹ lưỡng các khía cạnh quan trọng của công tác bầu cử, từ lý luận đến thực tiễn, từ quy định, hướng dẫn đến thực trạng, từ vấn đề đến giải pháp.

- **Nội dung khoa học, thực tiễn**: Cuốn sách được xây dựng trên cơ sở nghiên cứu nghiêm túc, kết hợp chặt chẽ lý luận với thực tiễn, đưa ra những phân tích, đánh giá chính xác, khách quan, có tính thuyết phục cao.

- **Phong cách trình bày rõ ràng, dễ hiểu**: Ngôn ngữ sử dụng trong sách dễ hiểu, logic, dễ tiếp thu, phù hợp với đối tượng bạn đọc là cán bộ, đảng viên các cấp.

**"Bầu cử trong Đảng" không chỉ là một công trình nghiên cứu khoa học nghiêm túc, mà còn là một cẩm nang thiết thực cho những ai muốn tìm hiểu về công tác bầu cử trong Đảng.** Tác phẩm giúp bạn đọc nắm vững kiến thức, nâng cao nhận thức về vai trò, ý nghĩa của hoạt động bầu cử trong Đảng, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả công tác bầu cử, xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh.

biện pháp phòng ngừa hành chính - lý luận và thực tiễn

biện pháp phòng ngừa hành chính - lý luận và thực tiễn

Biện pháp phòng ngừa hành chính - Lý luận và thực tiễn: Cẩm nang cho quản lý nhà nước hiệu quả

Giới thiệu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa hiện nay, vai trò của các biện pháp phòng ngừa hành chính ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong công tác kiểm tra, quản lý hành chính. Nhu cầu điều chỉnh, áp dụng các biện pháp này trong quản lý nhà nước cũng ngày càng gia tăng. Biện pháp phòng ngừa hành chính là một trong những cách thức để quyền lực nhà nước được thực thi hiệu quả, đồng thời hạn chế những sai phạm không đáng có của các tổ chức, cá nhân.

Nội dung chính

Cuốn sách **Biện pháp phòng ngừa hành chính - Lý luận và thực tiễn** của TS. Nguyễn Thị Bích Ngọc là một công trình nghiên cứu sâu sát và toàn diện về vấn đề này. Tác giả tập trung nghiên cứu ba nội dung chính:

**1. Lý luận về biện pháp phòng ngừa hành chính:**

- Xây dựng hệ thống khái niệm, bản chất, chức năng và vai trò của biện pháp phòng ngừa hành chính trong quản lý nhà nước.

- Phân tích những ưu điểm và hạn chế của các biện pháp phòng ngừa hành chính hiện hành.

- Đánh giá tác động của các biện pháp phòng ngừa hành chính đối với việc thực thi pháp luật và phát triển kinh tế - xã hội.

**2. Thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng các biện pháp phòng ngừa hành chính ở Việt Nam:**

- Phân tích khung pháp lý về các biện pháp phòng ngừa hành chính tại Việt Nam, bao gồm các quy định pháp luật liên quan đến công tác kiểm tra, thanh tra, giám sát, quản lý hành chính.

- Đánh giá thực trạng áp dụng các biện pháp phòng ngừa hành chính trong các lĩnh vực trọng yếu của nền kinh tế xã hội như: đầu tư, xây dựng, môi trường, an toàn thực phẩm, phòng chống tội phạm...

- Phân tích những khó khăn, vướng mắc và bất cập trong việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa hành chính hiện nay.

**3. Giải pháp hoàn thiện pháp luật và bảo đảm hiệu lực, hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa hành chính:**

- Đề xuất những giải pháp hoàn thiện khung pháp lý về các biện pháp phòng ngừa hành chính, đảm bảo tính khoa học, tính khả thi và phù hợp với thực tiễn.

- Xây dựng các cơ chế, chính sách hỗ trợ và thúc đẩy việc áp dụng hiệu quả các biện pháp phòng ngừa hành chính trong quản lý nhà nước.

- Đưa ra những kiến nghị về nâng cao năng lực, trách nhiệm của cán bộ, công chức trong việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa hành chính.

Review nội dung

Cuốn sách **Biện pháp phòng ngừa hành chính - Lý luận và thực tiễn** mang đến cái nhìn tổng quan và sâu sắc về vấn đề phòng ngừa hành chính trong quản lý nhà nước. Tác giả sử dụng ngôn ngữ khoa học, chặt chẽ, dẫn chứng minh bạch và đầy đủ, tạo nên một tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, cán bộ, công chức, học viên và nghiên cứu sinh.

**Điểm mạnh của cuốn sách:**

- Nội dung nghiên cứu được phân tích chi tiết, bám sát thực tiễn, đề cập đến những vấn đề thực tế, mang tính thời sự cao.

- Tác giả đưa ra những giải pháp thiết thực, khả thi để nâng cao hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa hành chính, góp phần xây dựng một hệ thống quản lý nhà nước hiệu quả, minh bạch và công bằng.

- Cuốn sách là một tài liệu tham khảo quý giá cho các cơ quan quản lý nhà nước, các đơn vị nghiên cứu và giảng dạy trong lĩnh vực pháp luật và quản lý hành chính.

**Kết luận:**

Cuốn sách **Biện pháp phòng ngừa hành chính - Lý luận và thực tiễn** là một tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý, cán bộ, công chức, học viên và nghiên cứu sinh trong lĩnh vực quản lý nhà nước. Nó mang đến cái nhìn tổng quan, sâu sắc về vai trò, chức năng và thực trạng áp dụng các biện pháp phòng ngừa hành chính tại Việt Nam, đồng thời đưa ra những giải pháp thiết thực để nâng cao hiệu quả của các biện pháp này, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, phát triển bền vững.

tố cáo nặc danh, tố cáo mạo danh trong pháp luật hành chính việt nam

tố cáo nặc danh, tố cáo mạo danh trong pháp luật hành chính việt nam

Tố Cáo Nặc Danh Và Tố Cáo Mạo Danh: Khái Niệm, Bản Chất Và Luật Pháp

Giới thiệu

Cuốn sách "Tố Cáo Nặc Danh Và Tố Cáo Mạo Danh" là một tài liệu chuyên sâu, cung cấp cho bạn đọc cái nhìn toàn diện về hai hình thức tố cáo đặc biệt này. Từ những khái niệm cơ bản, đặc điểm, bản chất cho đến các vấn đề pháp lý liên quan, cuốn sách mang đến những kiến thức bổ ích và cần thiết cho nhiều đối tượng, từ các nhà nghiên cứu, chuyên gia pháp luật đến công dân quan tâm đến quyền lợi của mình.

Nội dung chính

**1. Khái niệm và bản chất:**

* **Tố cáo nặc danh:** Khái niệm, đặc điểm, bản chất, vai trò của tố cáo nặc danh trong việc bảo vệ quyền lợi của công dân.

* **Tố cáo mạo danh:** Khái niệm, đặc điểm, bản chất, nguy cơ và tác hại tiềm ẩn của tố cáo mạo danh.

**2. Đối tượng và mục đích:**

* **Đối tượng tố cáo:** Phân tích chi tiết về đối tượng của tố cáo nặc danh và tố cáo mạo danh, bao gồm cá nhân, tổ chức, hành vi phạm tội...

* **Mục đích tố cáo:** Khảo sát các mục đích phổ biến của tố cáo nặc danh và tố cáo mạo danh, từ việc phản ánh sự thật, bảo vệ quyền lợi cá nhân đến mục đích xấu, lợi dụng pháp luật.

**3. Mối quan hệ chủ thể - đối tượng:**

* **Chủ thể tố cáo:** Phân tích vai trò, quyền lợi, trách nhiệm của chủ thể trong tố cáo nặc danh và tố cáo mạo danh.

* **Đối tượng tố cáo:** Xác định vị thế và quyền lợi của đối tượng bị tố cáo trong cả hai trường hợp.

**4. Trách nhiệm của chủ thể tố cáo:**

* **Trách nhiệm pháp lý:** Xác định rõ trách nhiệm pháp lý của chủ thể tố cáo, bao gồm trách nhiệm về tính xác thực của thông tin, trách nhiệm đối với thiệt hại do tố cáo gây ra...

* **Trách nhiệm đạo đức:** Nêu bật các vấn đề đạo đức liên quan đến tố cáo nặc danh và tố cáo mạo danh, như việc sử dụng thông tin một cách có trách nhiệm, tôn trọng quyền lợi của người khác...

**5. Kinh nghiệm quốc tế:**

* **Thực trạng:** Giới thiệu thực trạng tố cáo nặc danh và tố cáo mạo danh tại một số quốc gia trên thế giới.

* **Luật pháp:** Phân tích các quy định pháp luật liên quan đến tố cáo nặc danh và tố cáo mạo danh ở các nước tiên tiến.

**6. Phân biệt tố cáo, tố cáo nặc danh, tố cáo mạo danh:**

* **Tiêu chí phân biệt:** Cung cấp những tiêu chí cụ thể để phân biệt giữa tố cáo, tố cáo nặc danh và tố cáo mạo danh, giúp người đọc dễ dàng nhận biết và ứng xử phù hợp.

Review nội dung

"Tố Cáo Nặc Danh Và Tố Cáo Mạo Danh" là một tài liệu nghiên cứu giá trị, đóng góp vào việc nâng cao nhận thức về hai hình thức tố cáo đặc biệt này. Cuốn sách được viết theo phong cách khoa học, logic, dễ hiểu, phù hợp với nhiều đối tượng độc giả. Bên cạnh việc cung cấp kiến thức pháp lý, tác giả còn đưa ra những phân tích sâu sắc về mặt xã hội, đạo đức, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề.

Đối tượng độc giả

* Các nhà nghiên cứu, chuyên gia pháp luật, học sinh, sinh viên ngành luật.

* Các cơ quan hành pháp, cơ quan tư pháp, các tổ chức xã hội.

* Công dân quan tâm đến quyền lợi của mình, muốn hiểu rõ hơn về các hình thức tố cáo.

luật quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ - hiện hành (sửa đổi, bổ sung năm 2019)

luật quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ - hiện hành (sửa đổi, bổ sung năm 2019)

<p>Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) gồm 8 chương, 76 điều, quy định về quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ, công cụ hỗ trợ; nguyên tắc, trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân trong quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ, công cụ hỗ trợ nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, bảo đảm trật tự, an toàn xã hội, bảo vệ quyền con người, quyền công dân và phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.</p>

<p>Nội dung cuốn sách&nbsp;Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019)&nbsp;do Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật xuất bản, là văn bản được nhất thể hóa từ hai văn bản luật: Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2017 (được Quốc hội khóa XIV, kỳ họp thứ 3 thông qua ngày 20/6/2017, có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2018) và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ (được Quốc hội khóa XIV, kỳ họp thứ 8 thông qua ngày 25/11/2019, có hiệu lực thi hành từ ngày 10/01/2020), giúp bạn đọc thuận tiện tra cứu, tham khảo.</p>

châu á chuyển minh - xu hướng và sự phát triển của các động lực tăng trưởng kinh tế

châu á chuyển minh - xu hướng và sự phát triển của các động lực tăng trưởng kinh tế

<p>Châu Á là một châu lục chưa bao giờ chịu khuất phục. Không có một châu Á đơn nhất về mặt giá trị, văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ hay quan trọng nhất, về chính trị. Sau Thế chiến II, việc phi thuộc địa hóa, dân chủ hóa và toàn cầu hóa thương mại tự do ảnh hưởng không đồng đều đến các quốc gia châu Á. Công nghiệp hóa và đô thị hóa phát triển nhanh chóng, đi đầu là Nhật Bản. Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc và một số quốc gia Đông Nam Á đang theo kịp ở các tốc độ và đạt được mức độ thành công khác nhau. Song, xu hướng chung đã rõ ràng. Trong khi phương Tây lao vào phục hồi sau khủng hoảng tài chính năm 2008, vượt qua các đại dương, một Thế kỷ Châu Á đang dần khởi sắc.</p>

<p>Một điều rõ ràng nữa là các quốc gia châu Á phải thích ứng với những thực tế mới. Khi công thức tăng trưởng của Nhật Bản là xuất khẩu sang phương Tây hiện đang bị thách thức, họ phải tìm kiếm những cỗ máy tăng trưởng mới bao gồm mở rộng mậu dịch và đầu tư trong khu vực, xây dựng cơ sở hạ tầng và kết nối con người. Và họ phải làm điều đó trong một môi trường xã hội và chính trị phức tạp hơn. Khi các quốc gia trở nên thịnh vượng hơn, chính phủ phải đối mặt với áp lực khi tầng lớp trung lưu ngày càng tăng khiến nhu cầu về truyền thông xã hội và thông tin di động của họ tăng theo.</p>

<p>Ở phạm vi quốc tế, quyền lực kinh tế đang dịch chuyển từ phương Tây sang phương Đông và yếu tố địa chính trị mới đang dần hình thành xung quanh các mối liên hệ giữa Mỹ và Trung Quốc. Trong khi mục đích của cuốn sách này không phải là đưa ra các dự báo chính xác, chúng tôi cố gắng nhận định các động cơ thúc đẩy tăng trưởng và những yếu tố làm thay đổi cuộc chơi sẽ xác định cơ chế mới của toàn cầu hướng trọng tâm vào châu Á sẽ tiến triển ra sao. Chúng tôi cố gắng phân tích các yếu tố đem đến thành công về kinh tế và chính trị tại một số quốc gia và những yếu tố gây ra thất bại tại những quốc gia khác.</p>

<p>Nghiên cứu chuyên sâu của chúng tôi xác định được năm xu thế lớn đặt ra những thách thức đối với châu Á trong những thập kỷ tới:</p>

<p>1) cuộc sống sau chính sách “nới lỏng định lượng” (QE);</p>

<p>2) công nghệ mới;</p>

<p>3) nâng cao vị thế của cá thể và nhu cầu ngày càng tăng;</p>

<p>4) quốc tế hóa châu Á;</p>

<p>5) thay đổi các mô hình nhân khẩu học.</p>

<p>Ngoài ra, chúng tôi xác định được năm yếu tố thay đổi cuộc chơi có thể xây dựng hoặc phá vỡ những hứa hẹn về một thế kỷ của châu Á:</p>

<p>1) áp lực ngày càng tăng đối với các hệ thống cầm quyền;</p>

<p>2) cuộc cách mạng khí đá phiến;</p>

<p>3) sự dịch chuyển của thương mại toàn cầu và các dòng chảy tài chính;</p>

<p>4) kết nối cơ sở hạ tầng;</p>

<p>5) vốn con người và “bẫy thu nhập trung bình”.</p>

<p>Những yếu tố này sẽ ảnh hưởng khác nhau đến số phận của mỗi quốc gia tùy thuộc vào bối cảnh về kinh tế và chính trị cụ thể của quốc gia đó. Thông qua các nghiên cứu điển hình bàn về các yếu tố kinh tế, chính trị và công nghệ, chúng tôi hy vọng mang lại cho bạn đọc trải nghiệm độc đáo, đặc biệt là với các nhà quản lý cấp khu vực và các sinh viên sau đại học muốn tìm kiếm cơ hội việc làm tại châu Á.</p>

giáo trình kinh tế chính trị mác - lênin (dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị)

giáo trình kinh tế chính trị mác - lênin (dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị)

<p>Giáo trình do PGS.TS. Ngô Tuấn Nghĩa chủ biên, cùng tập thể tác giả là những nhà nghiên cứu, nhà giáo dục có nhiều kinh nghiệm tổ chức biên soạn.</p>

<p>Giáo trình gồm 6 chương:</p>

<p>Chương 1 cung cấp những tri thức cơ bản về sự ra đời và phát triển của môn học kinh tế chính trị Mác - Lênin; đối tượng nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và chức năng của khoa học kinh tế chính trị Mác - Lênin trong nhận thức cũng như trong thực tiễn.</p>

<p>Chương 2 cung cấp một cách có hệ thống về lý luận giá trị lao động của C. Mác thông qua các phạm trù cơ bản về hàng hóa, tiền tệ, giá cả, quy luật giá trị, tính hai mặt của lao động sản xuất hàng hóa, năng suất lao độ</p>

<p>Chương 3 trình bày ba nội dung: 1) Lý luận của C. Mác về giá trị thặng dư, đây cũng chính là nội dung cốt lõi học thuyết giá trị thặng dư của C. Mác, hòn đá tảng trong lý luận kinh tế chính trị của C. Mác; 2) Tích lũy tư bản (cách thức sử dụng giá trị thặng dư); 3) Phân phối giá trị thặng dư trong nền kinh tế thị trường tự do cạnh tranh tư bản chủ nghĩa.</p>

<p>Chương 4 cung cấp hệ thống tri thức lý luận của V.I. Lênin về độc quyền và độc quyền nhà nước trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa.</p>

<p>Chương 5 cung cấp tri thức lý luận cơ bản về nền kinh tế thị trường mang đặc thù phát triển của Việt Nam, vấn đề quan hệ lợi ích và bảo đảm hài hòa các quan hệ lợi ích trong phát triển ở Việt Nam.</p>

<p>Chương 6 cung cấp hệ thống tri thức về công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam trong bối cảnh thích ứng với cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư; trong đó đề cập những nội dung cơ bản như: khái quát lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp; khái quát về công nghiệp hóa và các mô hình công nghiệp hóa tiêu biểu; tính tất yếu và nội dung cơ bản của công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam. Đặc biệt, Chương 6 nhấn mạnh đến những quan điểm và giải pháp thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.</p>

<p>Để giúp sinh viên nắm chắc và vận dụng các kiến thức đã học, cuối mỗi chương các tác giả tóm tắt lại nội dung của chương và đưa ra các thuật ngữ cần ghi nhớ, vấn đề thảo luận, câu hỏi ôn tập.</p>

<p>Giáo trình trang bị cho sinh viên hệ thống tri thức lý luận cốt lõi của kinh tế chính trị Mác - Lênin trong bối cảnh phát triển mới của Việt Nam và thế giới. Trên cơ sở đó, sinh viên hình thành tư duy lý luận, kỹ năng phân tích, đánh giá và nhận diện bản chất của các quan hệ lợi ích kinh tế trong phát triển kinh tế - xã hội của đất nước và xây dựng trách nhiệm xã hội phù hợp với bản thân; xây dựng lập trường, ý thức hệ tư tưởng Mác - Lênin, hình thành nền tảng lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin để có thể hoạt động tốt trong lĩnh vực nghiên cứu lý luận cũng như tham gia các hoạt động quản lý kinh tế - xã hội.</p>

giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại - phát hiện vi phạm và kinh nghiệm phòng ngừa

giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại - phát hiện vi phạm và kinh nghiệm phòng ngừa

<p>Giải Quyết Tranh Chấp Kinh Doanh, Thương Mại - Phát Hiện Vi Phạm Và Kinh Nghiệm Phòng Ngừa</p>

<p>Qua nhiều năm đổi mới, nước ta đã đạt được những thành công đáng ghi nhận trong việc phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia, của doanh nghiệp; triển khai mạnh mẽ các chủ trương về hoàn thiện pháp luật và cải cách tự pháp. Với việc chủ động hội nhập hệ thống thương mại, đầu tư toàn cầu, nền kinh tế Việt Nam đang có những bước chuyển mình tích cực theo yêu cầu của nền kinh tế thị trường.</p>

<p>Trong thời gian qua, nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, bên cạnh yếu tố tích cực như thúc đẩy sản xuất, kinh tế phát triển mạnh mẽ thì cũng có những tác động tiêu cực ảnh hưởng không nhỏ đến đời sống xã hội.</p>

<p>Quyền tự do kinh doanh được pháp luật bảo vệ, do sự chi phối của quy luật cạnh tranh và mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận nên việc phát sinh tranh chấp là điều không thể tránh khỏi và cần thiết phải được một cơ quan tài phán giải quyết.</p>

cẩm nang dành cho đại biểu hội đồng nhân dân các cấp

cẩm nang dành cho đại biểu hội đồng nhân dân các cấp

<p>Cuốn sách gồm 3 phần:</p>

<p>Phần I: Giới thiệu chung về tổ chức và hoạt động của Hội đồng nhân dân, đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp</p>

<p>Phần này gồm các câu hỏi – đáp về:

1. Những điểm mới về tổ chức và hoạt động của Hội đồng nhân dân, đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, huyện, xã theo quy định của Hiến pháp năm 2013 và Luật tổ chức chính quyền địa phương năm 2015.

2. Nhiệm vụ, quyền hạn của Hội đồng nhân dân các cấp, trong đó nhấn mạnh các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:

– Nhiệm vụ, quyền hạn của Thường trực Hội đồng nhân dân.

– Nhiệm vụ, quyền hạn của thành viên Thường trực Hội đồng nhân dân.

– Nhiệm vụ, quyền hạn của các ban của Hội đồng nhân dân.</p>

<p>Phần II: Quyền và trách nhiệm của đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp</p>

<p>Phần này tập trung hỏi – đáp về các quyền và trách nhiệm cơ bản của đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp, trong đó nhấn mạnh:

1. Quyền chất vấn.

2. Quyền kiến nghị.

3. Quyền khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật.

4. Quyền trong việc yêu cầu cung cấp thông tin.

5. Quyền miễn trừ.

6. Trách nhiệm tham dự kỳ họp Hội đồng nhân dân.

7. Trách nhiệm tiếp xúc cử tri.

8. Trách nhiệm trong việc tiếp công dân, tiếp nhận và xử lý khiếu nại, tố cáo, kiến nghị của công dân.</p>

<p>Phần III: Một số kỹ năng cơ bản dành cho đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp</p>

<p>Phần này tập trung hướng dẫn các kỹ năng cơ bản dành cho đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp, trong đó tập trung vào các kỹ năng sau:

1. Kỹ năng của đại biểu Hội đồng nhân dân trong việc thẩm định, phê duyệt và thông qua kế hoạch, chỉ tiêu của từng năm của địa phương.

2. Kỹ năng ra quyết định

3. Kỹ năng giám sát.

4. Kỹ năng chất vấn và trả lời chất vấn.

5. Kỹ năng tiếp xúc cử tri.

6. Kỹ năng tổ chức cuộc họp.</p>

kiểm soát xung đột lợi ích nhóm trong hoạt động công vụ nhằm phòng ngừa tham nhũng ở việt nam hiện nay

kiểm soát xung đột lợi ích nhóm trong hoạt động công vụ nhằm phòng ngừa tham nhũng ở việt nam hiện nay

<p>Thời gian qua, hiện tượng “giàu lên bất thường” của một số cán bộ, công chức hay việc “cả họ làm quan” xuất hiện ngày càng nhiều ở Việt Nam và trở thành vấn đề được xã hội ngày càng quan tâm. Một số phương tiện truyền thông và chuyên gia gọi đó là hiện tượng “xung đột lợi ích” hay có bản chất của “xung đột lợi ích” trong thực thi công vụ. Vậy “xung đột lợi ích” là gì và có tác động như thế nào đến hoạt động công vụ để cần phải kiểm soát?

Xung đột lợi ích là khái niệm được nhắc đến nhiều trên thế giới và kiểm soát xung đột lợi ích được coi là một công cụ hữu hiệu để nâng cao hiệu quả hoạt động công vụ nói chung và phòng, chống tham nhũng nói riêng được các quốc gia coi trọng. Tuy nhiên ở Việt Nam hiện nay, pháp luật hiện hành mới chỉ đưa ra khái niệm chung về xung đột lợi ích cũng như kiểm soát xung đột lợi ích và bước đầu ghi nhận, đưa ra các biện pháp giải quyết các tình huống xung đột lợi ích cụ thể, liên quan đến việc tặng quà và nhận quà tặng; có hành vi hoặc ra quyết định (hoặc gây ảnh hưởng) có lợi cho cá nhân hoặc người thân của người thực hiện hành vi, ra quyết định; đầu tư và chia sẻ lợi ích với doanh nghiệp và sử dụng lợi thế thông tin có được từ vị trí công tác. Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2005, sửa đổi, bổ sung năm 2007, 2012 và hiện nay là Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018 đã có một số quy định để phòng ngừa, kiểm soát những tình huốhg “xung đột lợi ích” nhằm phòng ngừa tham nhũng, mặc dù không sử dụng thuật ngữ “xung đột lợi ích” (Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2005, sửa đổi, bổ sung năm 2007, 2012) hoặc đã có khái niệm về xung đột lợi ích song chưa có chế định riêng về kiểm soát xung đột lợi ích. Hoạt động kiểm soát xung đột lợi ích trong hoạt động công vụ trên thực tế cũng chưa được quan tâm thực hiện.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy mục tiêu của các giải pháp kiểm soát xung đột lợi ích là nhằm phòng, chống tham nhũng, đảm bảo tính liêm chính đề cao trách nhiệm giải trình, minh bạch trong hoạt động công vụ với sự tham gia đông đảo của xã hội trong hoạch định và thực thi chính sách, vì mục tiêu xây dựng và phát triển của bộ máy hành chính phục vụ, một đội ngũ công chức chuyên nghiệp, tính chịu trách nhiệm cao, một môi trường công vụ minh bạch, liêm chính, ở khía cạnh này, theo đánh giá mới nhất trong nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới và Chính phủ Việt Nam thì “Việt Nam chưa có một hệ thông đảm bảo trách nhiệm giải trình đủ mạnh để dựa vào đó nâng cao hơn nữa hiệu quả của Nhà nước”.

Từ những phân tích trên có thể nhận thấy, vấn đề kiểm soát xung đột lợi ích trong hoạt động công vụ nhằm phòng, chống tham nhũng ở Việt Nam hiện nay là cần thiết, góp phần nâng cao hiệu quả thực thi quyền hành pháp và tạo cơ sở pháp lý quan trọng để đẩy mạnh công cuộc phòng, chống tham nhũng, xây dựng hệ thống các cơ quan hành chính nhà nước liêm chính, trong sạch.</p>

suy thận mãn

suy thận mãn

<p>Suốt hơn 50 năm trải nghiệm thực tiễn và tham gia lâm sàng tại một bệnh viện đa khoa lớn tại Thành phố Hồ Chí Minh, suy thận là một trong vài bệnh mà tôi thích nghiên cứu và học hỏi.</p>

<p>- Thuở còn đi học, cách đây hơn 70 năm, khoa thận là một khoa còn mới mẻ, tuy đã hoàn chỉnh: phần sinh lý đã có được học đủ các chức năng của thận, dĩ nhiên cách sắp xếp có khác hơn ngày nay. Phần bệnh học, trên lý thuyết, cũng như trong lâm sàng, chỉ biết bệnh suy thận đã hình thành hay đã tiến triển đến giai đoạn nặng. Tất nhiên là không có thuốc chữa trị (lọc máu ngoài thận chỉ được khởi vào dạo 1947).</p>

<p>- Lúc bấy giờ, báo chí có đưa một tin gây xúc động. Một bé trai 7 tuổi tên Jules Renard bị suy thận nặng. Do không có thuốc chữa, chỉ còn có cách là ghép thận. Bà mẹ bằng lòng cho một quả thận của mình. Thời bấy giờ, y học chưa biết rành về môn phù hợp mô trong ghép tạng. Một tuần sau khi phẫu thuật, cơ thể của bé không chấp nhận quả thận được ghép và bé tử vong. Câu chuyện trên với môn phù hợp mô theo đuổi tôi cho đến ngày trưởng thành trong nghề nghiệp! (Mô có nhóm như máu, phải phù hợp thì cơ thể mới chấp nhận).</p>

<p>- Khi ra đời hành nghề, bệnh nhân đến khám không giống như hồi học ở nhà trường hay ở bệnh viện thực

hành. Có những bệnh nhân than phiền về triệu chứng của mình gợi cho tôi suy đoán về nguồn gốc của bệnh có thể là do thận, nhưng vì không có tài liệu khoa học và khả năng nghiên cứu, cũng như biết là không có thuốc điều trị nên tôi đành phải chữa qua loa theo triệu chứng.</p>

<p>- Vào cuối thế kỷ trước, tôi có theo bệnh nhân sang Ấn Độ (1 lần) và Đài Loan (2 lần) để ghép thận. Tất nhiên, vào thời điểm này, y khoa đã biết rành về môn phù hợp mô và các thuốc ngừa loại mảnh ghép.Tôi học hỏi cách làm của các bạn đồng nghiệp láng giềng: sửa soạn bệnh nhân trước ghép, theo dõi sau ghép và cả mặt trái của vấn đề(!).</p>

<p>- Vào đầu thập niên của thế kỷ này, tôi có đọc trong y văn Pháp một quyển sách tựa “Suy thận mãn - từ chẩn đoán đến thẩm tách”; đồng tác giả là 5 cán bộ giảng viên Khoa Thận học của một trường đại học y bên Pháp. Câu mở đầu của quyển sách viết:

“Suy thận mãn bị hiểu biết sai bét! Thế mà, từ 1960, một thành tích kinh khủng của y học là cứu sống nhiều tram nghìn bệnh nhân trong hoàn cầu bị suy thận mãn, sống thêm cả trên chục năm nhờ thẩm tách hay ghép thận”... Sách đáp ứng đúng yêu cầu, nhưng nghĩ cho cùng, trong thực tiễn lâm sàng, ở xã hội Việt Nam, bệnh suy thận mãn còn nhiều điều “hay ho” hơn!</p>

<p>- Từ “THẬN” dùng trong sách này chỉ tạng trong cơ thể người như tim hay phổi; (ở hàng thịt, người ta gọi “trái cật”). Nó có nhiều chức năng. Nhưng khi nói nó “yếu” hay “suy”, cách hiểu biết không được rõ ràng thống nhất; càng rối rắm hơn khi có tính từ “mãn tính” kèm theo. Ngay tại những nước có ngành y tế tiến bộ, việc chữa trị cho bệnh nhân bị suy thận mãn trong giai đoạn cuối bằng lọc máu qua thận nhân tạo hay ghép thận đã được biết đến từ lâu; nhưng, khi làm thống kê rõ ràng giai đoạn khởi đầu “suy mãn tính” thì khoa học chưa đáp ứng được tính chính xác (!).</p>

<p>Sách này có mục tiêu phổ cập kiến thức, mong giúp ích phần nào cả người chẩn đoán - chữa trị, cả người bệnh, nên cố đơn giản hóa một số vấn đề nhưng vẫn tôn trọng triệt để khoa học.</p>

<p>- Chỉnh vài “Thành kiến sai lầm” còn lác đác trong tự chẩn đoán và tự điều trị</p>

<p>- Định vị và chức năng tạo sai lầm Thận nằm phía sau ổ bụng, ngay vòng thắt lưng, hai bên cột sống. Thận phải nằm dưới gan, thận trái bên cạnh lá lách. Động mạch thận xuất phát từ động mạch chủ. Do vị trí này mà có người kết luận đơn giản: “đau lưng” là do “thận yếu” và tự dùng thuốc “bổ thận”, có khi gây hại thật sự cho thận. Lại cũng có người nghĩ “gần” trúng đau lung là do cột sống lưng, tự dùng thuốc loại kháng viêm không stêrôit, thường để trị bệnh khớp, nhưng có hại cho thận. Cũng có trường hợp người than “đi tiểu nhiều”. Thật ra, suy thận cũng gây đi tiểu nhiều, nhưng có một số bệnh bàng quang, tuyến tiền liệt, đường niệu… cần chẩn đoán hơn là nhận định đơn giản đi tiểu nhiều là do “thận yếu” và tự dùng thuốc “bổ thận” trước khi có chẩn đoán khoa học chính xác. Giảm sút khả năng tính dục là một chương dài của bệnh học ngành y, vì liên hệ đến toàn thể xác lẫn tâm lý -tâm thần. Gọi đơn giản “yếu sinh lý” rồi tự uống thuốc kích thích là sai lầm và có hại. Trên đây, chỉ kể qua vài “Thành kiến sai lầm” thỉnh thoảng còn gặp ở một số người tự chữa trị với chẩn đoán mơ hồ.</p>

<p>Sách “Suy thận mãn” cũng nhắm đến các bạn trong ngành y, ngoài khoa thận, một số thông tin có thể có ích:</p>

<p>- Sử dụng kết quả phòng xét nghiệm trong chẩn đoán suy thận;</p>

<p>- Khuyên tránh thuốc uống có hại cho thận cho dù suy thận mãn chỉ ở mức độ vừa phải (Metformine trong đái tháo đường);</p>

<p>- Hướng cách làm cho bệnh suy thận mãn tiến triển thật chậm;</p>

<p>- Thông tin, giải thích kỹ càng để người bệnh đặt niềm tin về bệnh và cách theo dõi, điều trị từng giai đoạn;</p>

<p>- Nhận trách nhiệm trong điều trị biến chứng (nguy cơ tim - mạch) và các bệnh cùng lúc (đái tháo đường, cao huyết áp…);</p>

<p>- Cố giữ gìn người bệnh trong tình trạng sức khỏe tương đối, dự định có thể phải áp dụng cách điều trị thay thế (lọc máu, ghép thận) bằng cách cố bảo vệ tình trạng hệ tĩnh mạch; chủng ngừa sớm viêm gan siêu vi B.</p>

<p>Nghiên cứu hiệu năng thuốc đông y</p>

<p>- Một số tin cho biết thuốc đông y có thể chữa khỏi.</p>

<p>- Tây y cho biết: “Trong cơ thể, thận có đặc điểm kỳ diệu là tự phục hồi được hoàn toàn nếu xóa bỏ sớm nguyên nhân gây thương tổn cho nó”. Cần có một công trình dài hạn nghiêm túc đúng khoa học để có thể kết luận.</p>

<p>BS. LƯƠNG PHÁN</p>

chấn hưng nhật bản

chấn hưng nhật bản

<p>Chấn&nbsp;Hưng&nbsp;Nhật&nbsp;Bản</p>

<p>Nhật Bản là một trong ba nền kinh tế lớn nhất thế giới với nguồn vốn dồi dào, công nghệ tiên tiến, có kinh nghiệm quản lý hiện đại và hiệu quả. Là nước xuất khẩu vốn khổng lồ, với hơn 1 nghìn tỉ USD đầu tư trực tiếp ở nước ngoài nên Nhật Bản là đối tác kinh tế quan trọng với nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam.</p>

<p>Trên con đường đi lên trở thành một trong ba nền kinh tế lớn nhất thế giới, Nhật Bản đã phải trải qua hai cuộc tái thiết đất nước vô cùng quan trọng, diễn ra vào thời kỳ Phục hưng Minh Trị năm 1868 và diễn ra sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Trong cả hai lần tự tái thiết này, Nhật Bản đã tạo ra một nỗ lực to lớn để du nhập, làm chủ, cải tiến, thay đổi công nghệ và bí quyết ngành công nghiệp của phương Tây. Và nhờ đó, Nhật Bản dường như trở nên bất bại trong lĩnh vực công nghiệp và công nghệ.</p>

<p>Tuy nhiên, từ năm 1990 trở về đây, nền kinh tế Nhật Bản có dấu hiệu phát triển chậm lại, đặc biệt là vị trí đứng đầu của Nhật Bản trong lĩnh vực công nghiệp và công nghệ đang bị đe dọa thay thế bởi các đối thủ cạnh tranh như Hàn Quốc, Trung Quốc và Đài Loan. Hoạt động đổi mới sáng tạo của Nhật Bản cũng có dấu hiệu đi xuống vào đầu những năm 1990 mặc dù Chính phủ Nhật Bản đã hết sức nỗ lực tăng gấp đôi chi tiêu dành cho hoạt động nghiên cứu và phát triển. Một phần nguyên nhân là Nhật Bản chỉ tập trung đầu tư nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực ôtô và điện tử mà bỏ qua những lĩnh vực khác có quy mô toàn cầu và lại những lĩnh vực đòi hỏi đầu tư cao cho nghiên cứu và phát triển như dược phẩm, công nghệ sinh học, phần mềm và dịch vụ máy tính. Đứng trước nguy cơ này, câu hỏi đặt ra là liệu Nhật Bản có cần một cuộc tái thiết nữa hay không? Và nếu cần thì phải tái thiết như thế nào</p>

<p>Nhằm giúp bạn đọc có thêm tài liệu nghiên cứu, tham khảo về phát triển nước Nhật Bản, Thái Hà Books và NXB Chính trị quốc gia Sự thật xuất bản cuốn sách Chấn hưng Nhật Bản: Làm cách nào Nhật Bản có thể tự tái thiết và tại sao điều này lại quan trọng với Hoa Kỳ và thế giới của tác giả Clyde Prestowitz.</p>

<p>Cuốn sách được chia thành 10 chương và được viết theo phong cách hết sức độc đáo. Thay vì mô tả đất nước Nhật Bản của hiện tại sau đó đưa ra những khuyến nghị về mặt chính sách,... thì ở đây, tác giả đã phác họa một bức tranh về đất nước Nhật Bản trong tương lai của năm 2050, một đất nước đã được tái thiết lần thứ ba với rất nhiều sự thay đổi cả về kinh tế - xã hội và chính trị, chẳng hạn như GDP tăng 4,5%/năm, vượt xa so với bất kỳ nước lớn nào và gần gấp đôi GDP của Trung Quốc; dân số có chiều hướng tăng lên và vượt mức 150 triệu người; phụ nữ tham gia nhiều hơn vào lực lượng lao động, sinh nhiều con hơn;... và đáng ngạc nhiên hơn là Nhật Bản trở thành quốc gia nói tiếng Anh! Có thể thấy đây là một đất nước trong tương lai hoàn toàn thay đổi so với Nhật Bản của hiện tại. Tưởng như cuốn sách mang đến một câu chuyện giả tưởng song đó lại chính là những thông điệp, những lời khuyên và những kỳ vọng của tác giả, một người Mỹ đã từng có thời gian dài sinh sống và học tập tại Nhật Bản, dành cho đất nước này.</p>

<p>Mục lục:</p>

<p>Những lời khen tặng dành cho Chấn Hưng Nhật Bản</p>

<p>Lời Nhà xuất bản</p>

<p>Giới thiệu: Nền tảng của cuốn sách</p>

<p>Chương 1: Tokyo, năm 2050</p>

<p>Chương 2: 2016 - Năm của những cuộc khủng hoảng</p>

<p>Chương 3: Hòa bình kiểu Thái Bình Dương</p>

<p>Chương 4: Phụ nữ giải cứu đất nước</p>

<p>Chương 5: Nhật Bản trở thành nước nói tiếng Anh</p>

<p>Chương 6: Quốc gia đổi mới sáng tạo</p>

<p>Chương 7: Tự chủ về năng lượng</p>

<p>Chương 8: Tập đoàn Nhật Bản đến tập đoàn Đức - với những đặc trưng Nhật Bản</p>

<p>Chương 9: Đánh bại kẻ trong cuộc</p>

<p>Chương 10: Đi lên với dân, đi xuống với quan</p>

<p>Kết luận: Tại sao Nhật Bản lại là vấn đề đáng quan tâm với Hoa Kỳ và thế giới?</p>

<p>Lời cảm ơn</p>

<p>Thông tin về tác giả:</p>

<p>Clyde Prestowitz là tác giả của những cuốn sách bán chạy nhất và được đánh giá cao như Trading Places, Rogue Nation và Three Billion New Capitalists. Ông giữ chức vụ cố vấn cho Bộ trưởng Bộ Thương mại Hoa Kỳ và là nhà đàm phán thương mại đứng đầu tại châu Á. Ông cũng là Phó Chủ tịch của Ủy ban Thương mại và Đầu tư khu vực châu Á - Thái Bình Dương của Tổng thống Clinton. Là người thành lập Viện Chiến lược kinh tế ở Washington D.C, ông cũng đưa ra lời khuyên cho chính phủ, các tập đoàn quốc tế,các liên đoàn lao động về vấn đề cạnh tranh và chiến lược toàn cầu hoá.</p>

Tải Sách là website thư viên sách chia sẻ tài liệu sách với nhiều định dạng pdf/epub/mobi/prc/azw3 được tổng hợp mới nhất. Bạn có thể đọc online hoặc download về các thiết bị di động, máy tính, máy đọc sách để trải nghiệm.

Liên Hệ