Luật Tài nguyên Nước: Khung pháp lý toàn diện cho quản lý và bảo vệ nguồn nước quốc gia
Luật Tài nguyên Nước được Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 3 thông qua ngày 21 tháng 6 năm 2012, là một văn bản pháp luật quan trọng, đặt nền móng cho việc quản lý, bảo vệ, khai thác và sử dụng tài nguyên nước một cách hiệu quả và bền vững.
Phạm vi điều chỉnh
Luật này quy định về quản lý, bảo vệ, khai thác, sử dụng tài nguyên nước, phòng, chống và khắc phục hậu quả tác hại do nước gây ra trên toàn lãnh thổ nước Cộng hòa XHCN Việt Nam.
Tuy nhiên, Luật Tài nguyên Nước không điều chỉnh phạm vi về:
Nước dưới đất và nước biển thuộc vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa của nước Cộng hòa XHCN Việt Nam.
Nước khoáng, nước nóng thiên nhiên.
Cấu trúc và nội dung chính
Luật Tài nguyên Nước bao gồm 10 chương với 79 điều, trình bày đầy đủ và chi tiết các nội dung chính về quản lý, bảo vệ, khai thác, sử dụng và phòng chống tác hại do nước gây ra:
Chương 1: Những quy định chung
Chương này nêu bật những khái niệm cơ bản, nguyên tắc quản lý, bảo vệ và khai thác, sử dụng tài nguyên nước, đồng thời khẳng định vai trò của Nhà nước trong việc quản lý, bảo vệ và sử dụng nguồn tài nguyên nước quốc gia.
Chương 2: Điều tra cơ bản, chiến lược, quy hoạch tài nguyên nước
Chương này tập trung vào việc quy định các hoạt động điều tra, đánh giá, dự báo, lập kế hoạch và chiến lược khai thác, sử dụng tài nguyên nước một cách khoa học, hợp lý và bền vững.
Chương 3: Bảo vệ tài nguyên nước
Chương này đề cập đến các biện pháp bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm, suy thoái và cạn kiệt. Luật đưa ra các quy định về việc ngăn chặn và xử lý ô nhiễm, bảo vệ các khu vực nguồn nước, kiểm soát khai thác nước ngầm và bảo tồn đa dạng sinh học thủy sinh.
Chương 4: Khai thác, sử dụng tài nguyên nước
Chương này quy định về việc cấp phép khai thác, sử dụng tài nguyên nước, cơ chế quản lý và giám sát hoạt động khai thác, sử dụng nước, đảm bảo sử dụng nước hiệu quả và tiết kiệm.
Chương 5: Phòng, chống và khắc phục hậu quả tác hại do nước gây ra
Chương này tập trung vào việc ứng phó với các tác hại do nước gây ra như hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn,... Luật đưa ra các giải pháp phòng ngừa, ứng phó và khắc phục hậu quả một cách hiệu quả.
Chương 6: Tài chính về tài nguyên nước
Chương này đề cập đến cơ chế huy động và sử dụng nguồn lực tài chính cho các hoạt động quản lý, bảo vệ, khai thác và sử dụng tài nguyên nước.
Chương 7: Quan hệ quốc tế về tài nguyên nước
Chương này quy định về việc hợp tác quốc tế trong quản lý, bảo vệ, khai thác, sử dụng và phòng chống tác hại do nước gây ra, đảm bảo sử dụng tài nguyên nước một cách hiệu quả và bền vững trên phạm vi quốc tế.
Chương 8: Trách nhiệm quản lý tài nguyên nước
Chương này quy định rõ trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân trong việc quản lý, bảo vệ, khai thác và sử dụng tài nguyên nước, đồng thời đưa ra các biện pháp xử lý vi phạm.
Chương 9: Thanh tra chuyên ngành tài nguyên nước, giải quyết tranh chấp về tài nguyên nước
Chương này nêu bật các hoạt động thanh tra chuyên ngành về tài nguyên nước, giải quyết tranh chấp về tài nguyên nước, đảm bảo minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quản lý và sử dụng nguồn tài nguyên nước quốc gia.
Chương 10: Điều khoản thi hành
Chương này đưa ra các quy định về việc thi hành Luật Tài nguyên Nước, đảm bảo việc thực thi Luật được đồng bộ và hiệu quả.
Đánh giá chung
Luật Tài nguyên Nước là một văn bản pháp luật quan trọng, mang ý nghĩa to lớn trong việc bảo vệ và sử dụng hợp lý nguồn tài nguyên nước quốc gia. Luật đã góp phần đặt nền móng cho việc quản lý, khai thác và sử dụng tài nguyên nước hiệu quả, bền vững, đảm bảo đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời bảo vệ môi trường nước cho các thế hệ mai sau.